Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开饭
Pinyin: kāi fàn
Meanings: Mở bữa ăn, bắt đầu ăn cơm., To start a meal, begin eating., ①摆好饭菜,准备吃饭。[例]食堂开始提供饭食。[例]他在开饭时去食堂帮忙。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 廾, 反, 饣
Chinese meaning: ①摆好饭菜,准备吃饭。[例]食堂开始提供饭食。[例]他在开饭时去食堂帮忙。
Grammar: Động từ mang nghĩa cụ thể, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 大家快点准备开饭吧!
Example pinyin: dà jiā kuài diǎn zhǔn bèi kāi fàn ba !
Tiếng Việt: Mọi người mau chuẩn bị ăn cơm thôi!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở bữa ăn, bắt đầu ăn cơm.
Nghĩa phụ
English
To start a meal, begin eating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摆好饭菜,准备吃饭。食堂开始提供饭食。他在开饭时去食堂帮忙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!