Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 式样
Pinyin: shì yàng
Meanings: Kiểu dáng, mẫu mã, Style, design, ①姿势。*②表示普遍事实、规律、法则或原理的一组符号,如代数式,方程式等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 工, 弋, 木, 羊
Chinese meaning: ①姿势。*②表示普遍事实、规律、法则或原理的一组符号,如代数式,方程式等。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài, thiết kế hoặc hình dạng của một sản phẩm.
Example: 这款手机有多种式样可选。
Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī yǒu duō zhǒng shì yàng kě xuǎn 。
Tiếng Việt: Chiếc điện thoại này có nhiều kiểu dáng để lựa chọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểu dáng, mẫu mã
Nghĩa phụ
English
Style, design
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姿势
表示普遍事实、规律、法则或原理的一组符号,如代数式,方程式等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!