Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开胃
Pinyin: kāi wèi
Meanings: Gây cảm giác thèm ăn, kích thích vị giác., Appetizing, stimulating the appetite., ①使人的食欲增加。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 廾, 月, 田
Chinese meaning: ①使人的食欲增加。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho món ăn, đồ uống.
Example: 这道菜非常开胃。
Example pinyin: zhè dào cài fēi cháng kāi wèi 。
Tiếng Việt: Món ăn này rất kích thích sự thèm ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây cảm giác thèm ăn, kích thích vị giác.
Nghĩa phụ
English
Appetizing, stimulating the appetite.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使人的食欲增加
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!