Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开车
Pinyin: kāi chē
Meanings: Lái xe., To drive a car., ①驾驶车辆。[例]开车驶过河。*②泛指开动机器。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 廾, 车
Chinese meaning: ①驾驶车辆。[例]开车驶过河。*②泛指开动机器。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với phương tiện di chuyển (xe hơi).
Example: 他每天开车去上班。
Example pinyin: tā měi tiān kāi chē qù shàng bān 。
Tiếng Việt: Anh ấy lái xe đi làm mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lái xe.
Nghĩa phụ
English
To drive a car.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驾驶车辆。开车驶过河
泛指开动机器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!