Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4021 đến 4050 của 5804 tổng từ

窗台
chuāng tái
Bệ cửa sổ, nơi đặt đồ trang trí hoặc cây...
窟窿
kū long
Lỗ hổng, hố sâu
Tổ (của chim, thú), hang ổ.
立体
lì tǐ
Ba chiều, có độ sâu, cao và rộng (không ...
立场
lì chǎng
Lập trường, quan điểm, góc nhìn
shù
Đứng thẳng, dựng đứng (động từ); đường t...
竖直
shù zhí
Thẳng đứng, vuông góc với mặt phẳng nằm ...
竞赛
jìng sài
Cuộc thi đua, thi đấu.
童声
tóng shēng
Giọng hát của trẻ em, đặc biệt là trong ...
童心
tóng xīn
Tâm hồn trẻ thơ, sự ngây thơ và trong sá...
端正
duān zhèng
Ngay thẳng, chỉnh tề, đứng đắn.
竹帘
zhú lián
Mành tre, rèm cửa làm bằng tre.
竹林
zhú lín
Rừng tre, khu vực có nhiều tre mọc tập t...
竹楼
zhú lóu
Nhà sàn làm bằng tre.
竹琴
zhú qín
Đàn làm từ tre.
竹笛
zhú dí
Sáo tre, nhạc cụ làm từ tre.
竹筏
zhú fá
Phao tre, bè làm từ các thanh tre buộc l...
竹筒
zhú tǒng
Ống tre, đoạn tre rỗng được dùng làm dụn...
竹纸
zhú zhǐ
Giấy làm từ tre.
竹编
zhú biān
Đồ đan làm từ tre.
笆斗
bā dǒu
Cái đấu, một loại dụng cụ đựng thóc hoặc...
笔友
bǐ yǒu
Người bạn qua thư từ.
笔头
bǐ tóu
Đầu bút, phần ngọn của cây bút.
笔尖
bǐ jiān
Đầu nhọn của cây bút, phần tiếp xúc với ...
笔试
bǐ shì
Kỳ thi viết.
笔迹
bǐ jì
Nét chữ viết tay
笔顺
bǐ shùn
Thứ tự nét bút khi viết chữ Hán
笤帚
tiáo zhou
Cây chổi dùng để quét nhà.
符号
fú hào
Ký hiệu, biểu tượng.
笨拙
bèn zhuō
Vụng về, thiếu khéo léo.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...