Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4021 đến 4050 của 5825 tổng từ

zhǒng / zhòng
Giống, hạt giống (zhǒng) / Trồng (zhòng)
wěn
Ổn định, vững chắc
wěn
Ổn định, vững chắc, chắc chắn.
穷困
qióng kùn
Nghèo khổ, túng thiếu
空房
kōng fáng
Phòng trống, không có ai ở.
空手
kōng shǒu
Tay không, không mang gì theo.
空白
kòng bái
Trống, khoảng trống, chưa có gì điền vào
空运
kōng yùn
Vận chuyển hàng hóa hoặc người bằng đườn...
穿上
chuān shàng
Mặc lên (quần áo).
突出
tū chū
Nổi bật, vượt trội; đẩy ra, nhô ra
窃贼
qiè zéi
Tên trộm, kẻ gian
zhǎi
Hẹp, chật (dùng để mô tả không gian nhỏ ...
窍门
qiào mén
Mẹo, bí quyết, cách làm hiệu quả
窗口
chuāng kǒu
Cửa sổ hoặc quầy dịch vụ nhỏ (ví dụ: quầ...
窗台
chuāng tái
Bệ cửa sổ, nơi đặt đồ trang trí hoặc cây...
窟窿
kū long
Lỗ thủng, lỗ hổng lớn.
Tổ (của chim, thú), hang ổ.
立体
lì tǐ
Không gian ba chiều / hình khối ba chiều...
立场
lì chǎng
Lập trường, quan điểm.
shù
Đứng thẳng, dựng lên; đường thẳng đứng.
竖直
shù zhí
Thẳng đứng, vuông góc với mặt phẳng nằm ...
竞赛
jìng sài
Cuộc thi đấu, cuộc cạnh tranh.
童声
tóng shēng
Giọng hát của trẻ em, đặc biệt là trong ...
童心
tóng xīn
Tâm hồn trẻ thơ, sự ngây thơ và trong sá...
端正
duān zhèng
Ngay thẳng, chỉnh chu; điều chỉnh cho đú...
竹帘
zhú lián
Mành tre, rèm cửa làm bằng tre.
竹林
zhú lín
Rừng tre, khu vực có nhiều tre mọc tập t...
竹楼
zhú lóu
Nhà sàn làm bằng tre.
竹琴
zhú qín
Đàn làm từ tre.
竹笛
zhú dí
Sáo tre, nhạc cụ làm từ tre.

Hiển thị 4021 đến 4050 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...