Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穷困

Pinyin: qióng kùn

Meanings: Nghèo khổ, túng thiếu, Impoverished, destitute, ①生活贫穷困难。[例]穷困潦倒。*②不得志,走投无路。[例]以穷困来归丹。——《战国策·燕策》。[例]今多穷困。——宋·司马光《训俭示康》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 力, 穴, 囗, 木

Chinese meaning: ①生活贫穷困难。[例]穷困潦倒。*②不得志,走投无路。[例]以穷困来归丹。——《战国策·燕策》。[例]今多穷困。——宋·司马光《训俭示康》。

Grammar: Từ ghép gồm 穷 (nghèo) + 困 (khó khăn), thường dùng để mô tả trạng thái thiếu thốn cả vật chất lẫn tinh thần.

Example: 他虽然穷困,但仍然坚持学习。

Example pinyin: tā suī rán qióng kùn , dàn réng rán jiān chí xué xí 。

Tiếng Việt: Dù nghèo khổ, anh ấy vẫn kiên trì học tập.

穷困
qióng kùn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghèo khổ, túng thiếu

Impoverished, destitute

生活贫穷困难。穷困潦倒

不得志,走投无路。以穷困来归丹。——《战国策·燕策》。今多穷困。——宋·司马光《训俭示康》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穷困 (qióng kùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung