Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 511 đến 540 của 5825 tổng từ

元宝
yuán bǎo
Thỏi bạc hình thuyền (tiền cổ của Trung ...
xiōng
Anh trai.
兄长
xiōng zhǎng
Anh trai, anh cả (cách gọi tôn trọng).
chōng
Lấp đầy, đảm nhiệm, giả vờ
充气
chōng qì
Bơm hơi, làm căng bằng khí.
充电
chōng diàn
Sạc điện, nạp điện (cho thiết bị điện tử...
充电器
chōng diàn qì
Bộ sạc, thiết bị dùng để sạc pin cho các...
充足
chōng zú
Dồi dào, đầy đủ, phong phú.
xiōng
Hung dữ, dữ dằn, ác độc (miêu tả tính cá...
先进
xiān jìn
Tiên tiến, hiện đại, phát triển vượt bậc...
光临
guāng lín
Ghé thăm (thường dùng trong cách nói lịc...
光盘
guāng pán
Đĩa CD/DVD
克制
kè zhì
Kiềm chế, tự chủ, không để cảm xúc hoặc ...
克拉
kè lā
Carat (đơn vị đo trọng lượng kim cương h...
免费
miǎn fèi
Miễn phí, không mất tiền.
dǎng
Đảng phái, nhóm chính trị
兜兜
dōu dōu
Túi vải nhỏ đeo trước ngực trẻ em, đồ tr...
入伍
rù wǔ
Nhập ngũ, gia nhập quân đội.
入伙
rù huǒ
Tham gia vào một nhóm, tổ chức hoặc cộng...
入会
rù huì
Tham gia vào một hiệp hội, câu lạc bộ ho...
入党
rù dǎng
Gia nhập vào một đảng phái chính trị, th...
入团
rù tuán
Gia nhập vào một đoàn thể, thường là Đoà...
入夜
rù yè
Bước vào ban đêm, khi trời bắt đầu tối.
入睡
rù shuì
Đi vào giấc ngủ, bắt đầu ngủ.
入门
rù mén
Bước vào ngưỡng cửa, bắt đầu học hoặc là...
全力
quán lì
Toàn lực, sức mạnh tối đa.
全勤
quán qín
Đi làm đầy đủ, không vắng mặt.
全场
quán chǎng
Toàn bộ sân bãi, hoặc khán phòng.
全套
quán tào
Trọn bộ, toàn bộ.
全年
quán nián
Cả năm, suốt năm.

Hiển thị 511 đến 540 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...