Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 511 đến 540 của 5804 tổng từ

xiōng
Anh trai.
兄长
xiōng zhǎng
Anh trai, anh cả (cách gọi tôn trọng).
chōng
Lấp đầy, làm đầy, đảm nhiệm, giả dạng.
充气
chōng qì
Bơm hơi, làm căng bằng khí.
充电
chōng diàn
Sạc điện, nạp năng lượng cho thiết bị.
充电器
chōng diàn qì
Bộ sạc, thiết bị dùng để sạc pin cho các...
充足
chōng zú
Đầy đủ, dồi dào, dư thừa về số lượng hoặ...
xiōng
Hung dữ, dữ dằn, ác độc (miêu tả tính cá...
先进
xiān jìn
Tiên tiến, hiện đại.
光临
guāng lín
Ghé thăm, viếng thăm (thường dùng trong ...
光盘
guāng pán
Đĩa CD/DVD
克制
kè zhì
Kiềm chế, giữ lại cảm xúc hoặc hành động...
克拉
kè lā
Carat (đơn vị đo trọng lượng kim cương h...
免费
miǎn fèi
Miễn phí, không mất tiền.
dǎng
Đảng (tổ chức chính trị)
兜兜
dōu dōu
Túi vải nhỏ đeo trước ngực trẻ em, đồ tr...
入伍
rù wǔ
Nhập ngũ, gia nhập quân đội.
入伙
rù huǒ
Tham gia vào một nhóm, tổ chức hoặc cộng...
入会
rù huì
Tham gia vào một hiệp hội, câu lạc bộ ho...
入党
rù dǎng
Gia nhập vào một đảng phái chính trị, th...
入团
rù tuán
Gia nhập vào một đoàn thể, thường là Đoà...
入夜
rù yè
Bước vào ban đêm, khi trời bắt đầu tối.
入睡
rù shuì
Đi vào giấc ngủ, bắt đầu ngủ.
入门
rù mén
Bước vào, bắt đầu học một lĩnh vực nào đ...
全力
quán lì
Toàn lực, nỗ lực tối đa.
全勤
quán qín
Đi làm đầy đủ, không vắng mặt.
全场
quán chǎng
Toàn bộ sân bãi, địa điểm; toàn bộ diễn ...
全套
quán tào
Trọn bộ, toàn bộ.
全年
quán nián
Cả năm, suốt năm.
全心全意
quán xīn quán yì
Một lòng một dạ, hết sức tận tâm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...