Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 充电器

Pinyin: chōng diàn qì

Meanings: Bộ sạc, thiết bị dùng để sạc pin cho các thiết bị điện tử., Charger, a device used to charge batteries of electronic devices.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 儿, 𠫓, 乚, 日, 吅, 犬

Grammar: Danh từ, thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 我的充电器坏了。

Example pinyin: wǒ de chōng diàn qì huài le 。

Tiếng Việt: Bộ sạc của tôi bị hỏng.

充电器
chōng diàn qì
HSK 4danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ sạc, thiết bị dùng để sạc pin cho các thiết bị điện tử.

Charger, a device used to charge batteries of electronic devices.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...