Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入伍
Pinyin: rù wǔ
Meanings: Nhập ngũ, gia nhập quân đội., To enlist in the army., ①参加部队。[例]入伍参战。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 入, 五, 亻
Chinese meaning: ①参加部队。[例]入伍参战。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thời điểm hoặc mục đích.
Example: 他高中毕业后就决定入伍。
Example pinyin: tā gāo zhōng bì yè hòu jiù jué dìng rù wǔ 。
Tiếng Việt: Sau khi tốt nghiệp cấp ba, anh ấy quyết định nhập ngũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhập ngũ, gia nhập quân đội.
Nghĩa phụ
English
To enlist in the army.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
参加部队。入伍参战
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!