Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入睡

Pinyin: rù shuì

Meanings: Đi vào giấc ngủ, bắt đầu ngủ., To fall asleep, to start sleeping., ①睡着。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 入, 垂, 目

Chinese meaning: ①睡着。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đồng nghĩa với '入眠' nhưng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 她听着音乐渐渐入睡。

Example pinyin: tā tīng zhe yīn yuè jiàn jiàn rù shuì 。

Tiếng Việt: Cô ấy dần dần ngủ thiếp đi khi nghe nhạc.

入睡
rù shuì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi vào giấc ngủ, bắt đầu ngủ.

To fall asleep, to start sleeping.

睡着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入睡 (rù shuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung