Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光临
Pinyin: guāng lín
Meanings: Ghé thăm (thường dùng trong cách nói lịch sự)., To visit (often used in polite expressions)., ①分娩时胎儿首先露出子宫口的部位。[例]头先露。[例]臀先露。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: ⺌, 兀, 〢, 丶, 𠂉
Chinese meaning: ①分娩时胎儿首先露出子宫口的部位。[例]头先露。[例]臀先露。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự, chẳng hạn để chào đón khách hàng hoặc khách mời.
Example: 欢迎光临本店。
Example pinyin: huān yíng guāng lín běn diàn 。
Tiếng Việt: Chào mừng quý khách đến với cửa hàng của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghé thăm (thường dùng trong cách nói lịch sự).
Nghĩa phụ
English
To visit (often used in polite expressions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分娩时胎儿首先露出子宫口的部位。头先露。臀先露
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!