Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入团
Pinyin: rù tuán
Meanings: Gia nhập vào một đoàn thể, thường là Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh ở Việt Nam hoặc Đoàn Thanh niên Trung Quốc., To join a youth organization, such as the Ho Chi Minh Communist Youth Union in Vietnam or the Chinese Communist Youth League., ①特指加入共青团。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 入, 囗, 才
Chinese meaning: ①特指加入共青团。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc thanh niên.
Example: 她刚满14岁就申请入团。
Example pinyin: tā gāng mǎn 1 4 suì jiù shēn qǐng rù tuán 。
Tiếng Việt: Cô ấy vừa tròn 14 tuổi đã nộp đơn xin gia nhập đoàn thanh niên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia nhập vào một đoàn thể, thường là Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh ở Việt Nam hoặc Đoàn Thanh niên Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
To join a youth organization, such as the Ho Chi Minh Communist Youth Union in Vietnam or the Chinese Communist Youth League.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特指加入共青团
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!