Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全套
Pinyin: quán tào
Meanings: Trọn bộ, toàn bộ., Complete set., ①全部有关的单元或设备、部件。[例]全套设备。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 王, 大, 镸
Chinese meaning: ①全部有关的单元或设备、部件。[例]全套设备。
Grammar: Thường dùng để chỉ những thứ thuộc một bộ hoàn chỉnh.
Example: 这是一套全新的家具,是全套的。
Example pinyin: zhè shì yí tào quán xīn de jiā jù , shì quán tào de 。
Tiếng Việt: Đây là một bộ nội thất mới hoàn toàn, bao gồm toàn bộ các món đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trọn bộ, toàn bộ.
Nghĩa phụ
English
Complete set.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全部有关的单元或设备、部件。全套设备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!