Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入夜
Pinyin: rù yè
Meanings: Bước vào ban đêm, khi trời bắt đầu tối., To enter the night, when it begins to get dark., ①到了晚上。[例]入夜,工地上灯火通明。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 入, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: ①到了晚上。[例]入夜,工地上灯火通明。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả thời điểm chuyển từ chiều sang tối.
Example: 入夜后,街上变得安静。
Example pinyin: rù yè hòu , jiē shàng biàn de ān jìng 。
Tiếng Việt: Sau khi trời tối, phố xá trở nên yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước vào ban đêm, khi trời bắt đầu tối.
Nghĩa phụ
English
To enter the night, when it begins to get dark.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到了晚上。入夜,工地上灯火通明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!