Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全勤
Pinyin: quán qín
Meanings: Đi làm đầy đủ, không vắng mặt., Full attendance., ①职工在一段时期(月、季、年)中没有缺勤。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 人, 王, 力, 堇
Chinese meaning: ①职工在一段时期(月、季、年)中没有缺勤。
Grammar: Là danh từ hoặc tính từ, dùng để miêu tả việc tham gia đầy đủ vào công việc hoặc học tập.
Example: 他今年全勤上班。
Example pinyin: tā jīn nián quán qín shàng bān 。
Tiếng Việt: Anh ấy năm nay đi làm đầy đủ, không nghỉ ngày nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi làm đầy đủ, không vắng mặt.
Nghĩa phụ
English
Full attendance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
职工在一段时期(月、季、年)中没有缺勤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!