Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiōng

Meanings: Hung dữ, dữ dằn, ác độc (miêu tả tính cách hoặc hành động xấu xa), Fierce, cruel, malicious (describing bad character or actions)., 充塞住。塞住耳朵不听。形容有意不听别人的意见。[出处]《诗经·邶风·旄丘》“叔兮伯兮,褎如充耳。”[例]这里袁伯珍只装作~,一面出了告示,按户收起捐来。——清·无名氏《官场维新记》第九回。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 6

Radicals: 儿, 凶

Chinese meaning: 充塞住。塞住耳朵不听。形容有意不听别人的意见。[出处]《诗经·邶风·旄丘》“叔兮伯兮,褎如充耳。”[例]这里袁伯珍只装作~,一面出了告示,按户收起捐来。——清·无名氏《官场维新记》第九回。

Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm tính cách hoặc hành vi, có thể sửa đổi danh từ trực tiếp.

Example: 那是一只兇狗。

Example pinyin: nà shì yì zhī xiōng gǒu 。

Tiếng Việt: Đó là một con chó dữ.

xiōng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hung dữ, dữ dằn, ác độc (miêu tả tính cách hoặc hành động xấu xa)

Fierce, cruel, malicious (describing bad character or actions).

充塞住。塞住耳朵不听。形容有意不听别人的意见。[出处]《诗经·邶风·旄丘》“叔兮伯兮,褎如充耳。”[例]这里袁伯珍只装作~,一面出了告示,按户收起捐来。——清·无名氏《官场维新记》第九回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兇 (xiōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung