Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全力
Pinyin: quán lì
Meanings: Toàn lực, sức mạnh tối đa., Full strength, maximum effort., ①全部力量;所有的力量。[例]竭尽全力。[例]全力以赴。[例]全力支持。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 人, 王, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①全部力量;所有的力量。[例]竭尽全力。[例]全力以赴。[例]全力支持。
Grammar: Dùng làm danh từ hoặc tính từ bổ nghĩa, nhấn mạnh sự nỗ lực cao nhất.
Example: 我们必须全力支持这个项目。
Example pinyin: wǒ men bì xū quán lì zhī chí zhè ge xiàng mù 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải hỗ trợ dự án này bằng toàn lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn lực, sức mạnh tối đa.
Nghĩa phụ
English
Full strength, maximum effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全部力量;所有的力量。竭尽全力。全力以赴。全力支持
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!