Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入党
Pinyin: rù dǎng
Meanings: Gia nhập vào một đảng phái chính trị, thường là Đảng Cộng sản Trung Quốc., To join a political party, usually the Communist Party of China., ①加入政党,特指加入中国共产党。[例]入党是一件光荣的事情。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 入, 兄, 龸
Chinese meaning: ①加入政党,特指加入中国共产党。[例]入党是一件光荣的事情。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường chỉ hành động chính trị.
Example: 他去年申请入党。
Example pinyin: tā qù nián shēn qǐng rù dǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nộp đơn xin gia nhập đảng năm ngoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia nhập vào một đảng phái chính trị, thường là Đảng Cộng sản Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
To join a political party, usually the Communist Party of China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加入政党,特指加入中国共产党。入党是一件光荣的事情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!