Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dǎng

Meanings: Đảng phái, nhóm chính trị, Political party, faction., ①知晓,解悟。[例]法先王,顺礼义,党学者。——《荀子》。*②偏私,偏袒。[例]子党于师人。——《韩非子·外储》。[例]群而不党。——《论语》。孔注:“助也。”*③吾闻君子不党。孔注:“相助匿曰党。”*④结伙。[例]性贪而狠,党豺为虐。——明·马中锡《中山狼传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 兄, 龸

Chinese meaning: ①知晓,解悟。[例]法先王,顺礼义,党学者。——《荀子》。*②偏私,偏袒。[例]子党于师人。——《韩非子·外储》。[例]群而不党。——《论语》。孔注:“助也。”*③吾闻君子不党。孔注:“相助匿曰党。”*④结伙。[例]性贪而狠,党豺为虐。——明·马中锡《中山狼传》。

Hán Việt reading: đảng

Grammar: Chủ yếu sử dụng để chỉ các tổ chức chính trị hoặc nhóm có cùng quan điểm.

Example: 中国共产党

Example pinyin: zhōng guó gòng chǎn dǎng

Tiếng Việt: Đảng Cộng sản Trung Quốc

dǎng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảng phái, nhóm chính trị

đảng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Political party, faction.

知晓,解悟。法先王,顺礼义,党学者。——《荀子》

偏私,偏袒。[例]子党于师人。——《韩非子·外储》。[例]群而不党。——《论语》。孔注

“助也。”

吾闻君子不党。孔注

“相助匿曰党。”

结伙。性贪而狠,党豺为虐。——明·马中锡《中山狼传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

党 (dǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung