Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 充足
Pinyin: chōng zú
Meanings: Dồi dào, đầy đủ, phong phú., Abundant, sufficient, plentiful., ①在数量等方面能满足要求或需要的。[例]经费充足。[例]充足条件。[例]充足理由。*②富足的。[例]雨量充足。*③足够的。[例]充足的起诉依据。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 儿, 𠫓, 口, 龰
Chinese meaning: ①在数量等方面能满足要求或需要的。[例]经费充足。[例]充足条件。[例]充足理由。*②富足的。[例]雨量充足。*③足够的。[例]充足的起诉依据。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Example: 我们需要充足的睡眠。
Example pinyin: wǒ men xū yào chōng zú de shuì mián 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần ngủ đủ giấc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dồi dào, đầy đủ, phong phú.
Nghĩa phụ
English
Abundant, sufficient, plentiful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在数量等方面能满足要求或需要的。经费充足。充足条件。充足理由
富足的。雨量充足
足够的。充足的起诉依据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!