Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3901 đến 3930 của 5825 tổng từ

硬币
yìng bì
Tiền xu
què
Chắc chắn, đúng đắn; mang ý nghĩa khẳng ...
确定
què dìng
Xác định, quyết định rõ ràng.
碉堡
diāo bǎo
Pháo đài nhỏ hoặc lô cốt dùng để phòng t...
碎冰
suì bīng
Những mảnh băng nhỏ, vỡ vụn.
pèng
Chạm vào, va chạm, gặp phải.
碰巧
pèng qiǎo
Tình cờ, may mắn xảy ra.
碰杯
pèng bēi
Cụng ly (trong lúc uống rượu, chúc mừng)...
碰见
pèng jiàn
Gặp gỡ, tình cờ gặp ai đó.
碰面
pèng miàn
Gặp mặt, gặp nhau.
磁铁
cí tiě
Nam châm, vật liệu có khả năng hút sắt.
Mã số, ký hiệu, hoặc đơn vị đo lường (nh...
Mài, nghiền
磨灭
mó miè
Xóa bỏ, làm biến mất hoàn toàn (dấu vết,...
磨砺
mó lì
Rèn luyện, tôi luyện kỹ năng hoặc phẩm c...
磨蹭
mó ceng
Kéo dài thời gian, chậm chạp hoặc lề mề.
礼仪
lǐ yí
Nghi thức, phép tắc giao tiếp hoặc ứng x...
礼品
lǐ pǐn
Quà tặng, món quà trong các dịp đặc biệt...
礼堂
lǐ táng
Hội trường, nơi tổ chức các buổi lễ lớn,...
礼金
lǐ jīn
Tiền mừng trong các dịp lễ, cưới hỏi, si...
社会主义
shè huì zhǔ yì
Chủ nghĩa xã hội, hệ thống chính trị - k...
社团
shè tuán
Tổ chức, câu lạc bộ hoặc nhóm xã hội.
shì
Nhìn, xem, coi như
视听
shì tīng
Sự nhìn và nghe; nội dung truyền thông m...
视察
shì chá
Kiểm tra, thanh tra thực tế.
视盲
shì máng
Mù lòa, mất khả năng nhìn thấy.
视觉
shì jué
Giác quan thị giác, khả năng nhìn thấy b...
视野
shì yě
Phạm vi nhìn thấy, tầm nhìn, hoặc góc nh...
祖传
zǔ chuán
Truyền từ đời này sang đời khác trong gi...
祖坟
zǔ fén
Mộ tổ tiên, nơi yên nghỉ của tổ tiên.

Hiển thị 3901 đến 3930 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...