Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3901 đến 3930 của 5804 tổng từ

Mài, nghiền, xát.
磨灭
mó miè
Xóa bỏ, làm biến mất hoàn toàn (dấu vết,...
磨砺
mó lì
Rèn luyện, tôi luyện kỹ năng hoặc phẩm c...
磨蹭
mó ceng
Kéo dài thời gian, chậm chạp hoặc lề mề.
礼仪
lǐ yí
Nghi thức, phép tắc hay quy tắc lễ nghi.
礼品
lǐ pǐn
Quà tặng, món quà.
礼堂
lǐ táng
Hội trường, nhà hát lớn để tổ chức sự ki...
礼金
lǐ jīn
Tiền mừng trong các dịp lễ, cưới hỏi, si...
社会主义
shè huì zhǔ yì
Chủ nghĩa xã hội
社团
shè tuán
Hội đoàn
shì
Nhìn, xem, coi như
视听
shì tīng
Sự nhìn và nghe; nội dung truyền thông m...
视察
shì chá
Kiểm tra, thanh tra thực tế.
视盲
shì máng
Mù lòa, mất khả năng nhìn thấy.
视觉
shì jué
Giác quan thị giác, khả năng nhìn thấy b...
视野
shì yě
Phạm vi nhìn thấy, tầm nhìn
祖传
zǔ chuán
Được truyền lại từ đời trước, do tổ tiên...
祖坟
zǔ fén
Mộ tổ tiên, nơi yên nghỉ của tổ tiên.
祖孙
zǔ sūn
Ông bà và cháu, mối quan hệ giữa các thế...
祖宗
zǔ zōng
Tổ tiên, ông cha đời trước (thường mang ...
祖居
zǔ jū
Nơi ở cũ của tổ tiên, quê hương tổ tiên.
祖师
zǔ shī
Người thầy đầu tiên trong một dòng học t...
祖籍
zǔ jí
Quê gốc, quê hương tổ tiên
祖辈
zǔ bèi
Thế hệ tổ tiên, đời trước.
zhù
Chúc, cầu chúc (thể hiện mong muốn tốt đ...
祝愿
zhù yuàn
Ước nguyện, chúc mong điều tốt lành cho ...
祝词
zhù cí
Lời chúc, bài phát biểu chúc mừng.
祝酒
zhù jiǔ
Nâng ly chúc mừng, chúc rượu.
神婆
shén pó
Phụ nữ hành nghề pháp sư, chuyên gọi hồn...
神学
shén xué
Thần học, ngành nghiên cứu về tôn giáo v...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...