Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 社团
Pinyin: shè tuán
Meanings: Tổ chức, câu lạc bộ hoặc nhóm xã hội., Organization, club, or social group., ①指各种群众组织,如工会、妇女联合会、学生会等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 土, 礻, 囗, 才
Chinese meaning: ①指各种群众组织,如工会、妇女联合会、学生会等。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ các tổ chức phi chính thức hoặc chính thức.
Example: 学校里有很多学生自发组织的社团。
Example pinyin: xué xiào lǐ yǒu hěn duō xué shēng zì fā zǔ zhī de shè tuán 。
Tiếng Việt: Trong trường học có rất nhiều câu lạc bộ do học sinh tự tổ chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ chức, câu lạc bộ hoặc nhóm xã hội.
Nghĩa phụ
English
Organization, club, or social group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指各种群众组织,如工会、妇女联合会、学生会等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!