Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 礼金

Pinyin: lǐ jīn

Meanings: Tiền mừng trong các dịp lễ, cưới hỏi, sinh nhật…, Gift money given on special occasions such as weddings, birthdays, etc., ①送礼的现金。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乚, 礻, 丷, 人, 王

Chinese meaning: ①送礼的现金。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội.

Example: 参加婚礼时,别忘了带礼金。

Example pinyin: cān jiā hūn lǐ shí , bié wàng le dài lǐ jīn 。

Tiếng Việt: Khi đi dự đám cưới, đừng quên mang tiền mừng.

礼金
lǐ jīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền mừng trong các dịp lễ, cưới hỏi, sinh nhật…

Gift money given on special occasions such as weddings, birthdays, etc.

送礼的现金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...