Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磨蹭
Pinyin: mó ceng
Meanings: Kéo dài thời gian, chậm chạp hoặc lề mề., To dawdle or drag one’s feet., ①行动迟缓;做事拖拉。[例]你这么磨蹭,什么时候才完得了啊。*②用力地轻微摩擦。[例]他的左脚轻轻地在地上磨蹭着。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 石, 麻, 曾, 𧾷
Chinese meaning: ①行动迟缓;做事拖拉。[例]你这么磨蹭,什么时候才完得了啊。*②用力地轻微摩擦。[例]他的左脚轻轻地在地上磨蹭着。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với nghĩa tiêu cực để phê phán sự chậm trễ.
Example: 别磨蹭了,快点出发吧!
Example pinyin: bié mó ceng le , kuài diǎn chū fā ba !
Tiếng Việt: Đừng lề mề nữa, mau xuất phát đi!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài thời gian, chậm chạp hoặc lề mề.
Nghĩa phụ
English
To dawdle or drag one’s feet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行动迟缓;做事拖拉。你这么磨蹭,什么时候才完得了啊
用力地轻微摩擦。他的左脚轻轻地在地上磨蹭着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!