Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 确定

Pinyin: què dìng

Meanings: Xác định, quyết định rõ ràng., To determine, to decide clearly., ①固定。[例]圣人视《易》,如云行水流,初无定相,不可确定也。——《朱子语类》。*②明确肯定。[例]确定开会的日期和地点。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 石, 角, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①固定。[例]圣人视《易》,如云行水流,初无定相,不可确定也。——《朱子语类》。*②明确肯定。[例]确定开会的日期和地点。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc mệnh đề bổ sung.

Example: 我们需要确定会议的时间。

Example pinyin: wǒ men xū yào què dìng huì yì de shí jiān 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần xác định thời gian họp.

确定
què dìng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác định, quyết định rõ ràng.

To determine, to decide clearly.

固定。圣人视《易》,如云行水流,初无定相,不可确定也。——《朱子语类》

明确肯定。确定开会的日期和地点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

确定 (què dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung