Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视野

Pinyin: shì yě

Meanings: Phạm vi nhìn thấy, tầm nhìn, hoặc góc nhìn rộng., Field of vision; scope of visibility or breadth of perspective., ①眼睛看到的范围。[例]船现在已在视野之外。*②观察或认识的领域。[例]这本书扩大了我的视野。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 礻, 见, 予, 里

Chinese meaning: ①眼睛看到的范围。[例]船现在已在视野之外。*②观察或认识的领域。[例]这本书扩大了我的视野。

Grammar: Danh từ này thường được dùng để biểu đạt khả năng quan sát hoặc hiểu biết rộng rãi.

Example: 这片森林开阔了我的视野。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín kāi kuò le wǒ de shì yě 。

Tiếng Việt: Khu rừng này đã mở rộng tầm nhìn của tôi.

视野
shì yě
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phạm vi nhìn thấy, tầm nhìn, hoặc góc nhìn rộng.

Field of vision; scope of visibility or breadth of perspective.

眼睛看到的范围。船现在已在视野之外

观察或认识的领域。这本书扩大了我的视野

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视野 (shì yě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung