Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碰巧
Pinyin: pèng qiǎo
Meanings: Tình cờ, may mắn xảy ra., By chance, luckily happened., ①(码碯)见“码”。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 18
Radicals: 並, 石, 丂, 工
Chinese meaning: ①(码碯)见“码”。
Grammar: Phó từ, bổ sung ý nghĩa về sự ngẫu nhiên.
Example: 我碰巧遇见了老朋友。
Example pinyin: wǒ pèng qiǎo yù jiàn le lǎo péng yǒu 。
Tiếng Việt: Tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cờ, may mắn xảy ra.
Nghĩa phụ
English
By chance, luckily happened.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(码碯)见“码”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!