Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视盲

Pinyin: shì máng

Meanings: Mù lòa, mất khả năng nhìn thấy., Blindness; the state of being unable to see., ①视觉缺失。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 礻, 见, 亡, 目

Chinese meaning: ①视觉缺失。

Grammar: Danh từ này mô tả tình trạng mất khả năng thị lực. Có thể dùng trong các câu liên quan đến sức khỏe và y tế.

Example: 某些疾病会导致视盲。

Example pinyin: mǒu xiē jí bìng huì dǎo zhì shì máng 。

Tiếng Việt: Một số bệnh có thể dẫn đến mù lòa.

视盲
shì máng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mù lòa, mất khả năng nhìn thấy.

Blindness; the state of being unable to see.

视觉缺失

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...