Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨砺

Pinyin: mó lì

Meanings: Rèn luyện, tôi luyện kỹ năng hoặc phẩm chất., To train or hone skills or qualities., ①用磨擦法使物尖锐,比喻人经受磨练或锻炼。[例]有志尚者,遂能磨砺,以就素业。——《颜氏家训·勉学》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 石, 麻, 厉

Chinese meaning: ①用磨擦法使物尖锐,比喻人经受磨练或锻炼。[例]有志尚者,遂能磨砺,以就素业。——《颜氏家训·勉学》。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ kỹ năng hoặc phẩm chất.

Example: 通过实践不断磨砺自己的能力。

Example pinyin: tōng guò shí jiàn bú duàn mó lì zì jǐ de néng lì 。

Tiếng Việt: Qua thực hành không ngừng rèn luyện khả năng của mình.

磨砺
mó lì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn luyện, tôi luyện kỹ năng hoặc phẩm chất.

To train or hone skills or qualities.

用磨擦法使物尖锐,比喻人经受磨练或锻炼。有志尚者,遂能磨砺,以就素业。——《颜氏家训·勉学》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磨砺 (mó lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung