Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视听
Pinyin: shì tīng
Meanings: Sự nhìn và nghe; nội dung truyền thông mà mọi người tiếp nhận qua mắt và tai., Visual and auditory; media content people receive through sight and hearing., ①看和听。[例]视听效果。*②看到的和听到的。[例]以正视听。*③指视力和听力。[例]视听不衰。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 礻, 见, 口, 斤
Chinese meaning: ①看和听。[例]视听效果。*②看到的和听到的。[例]以正视听。*③指视力和听力。[例]视听不衰。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh truyền thông, giải trí hoặc giáo dục.
Example: 现代科技改变了人们的视听方式。
Example pinyin: xiàn dài kē jì gǎi biàn le rén men de shì tīng fāng shì 。
Tiếng Việt: Công nghệ hiện đại đã thay đổi cách thức tiếp nhận hình ảnh và âm thanh của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nhìn và nghe; nội dung truyền thông mà mọi người tiếp nhận qua mắt và tai.
Nghĩa phụ
English
Visual and auditory; media content people receive through sight and hearing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看和听。视听效果
看到的和听到的。以正视听
指视力和听力。视听不衰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!