Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碰杯

Pinyin: pèng bēi

Meanings: Cụng ly (trong lúc uống rượu, chúc mừng)., To clink glasses (while drinking, celebrating)., ①比喻遇受阻碍或遭到拒绝。也指事情行不通或达不到目的。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 並, 石, 不, 木

Chinese meaning: ①比喻遇受阻碍或遭到拒绝。也指事情行不通或达不到目的。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong các dịp lễ, tiệc.

Example: 我们一起碰杯庆祝这个好消息。

Example pinyin: wǒ men yì qǐ pèng bēi qìng zhù zhè ge hǎo xiāo xī 。

Tiếng Việt: Chúng tôi cùng cụng ly để chúc mừng tin vui này.

碰杯
pèng bēi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cụng ly (trong lúc uống rượu, chúc mừng).

To clink glasses (while drinking, celebrating).

比喻遇受阻碍或遭到拒绝。也指事情行不通或达不到目的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

碰杯 (pèng bēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung