Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视察
Pinyin: shì chá
Meanings: Kiểm tra, thanh tra thực tế., To inspect, to examine in practice., ①督学。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 礻, 见, 宀, 祭
Chinese meaning: ①督学。
Grammar: Động từ, thường kết hợp với địa điểm hoặc đối tượng cần kiểm tra.
Example: 领导来到工厂视察工作。
Example pinyin: lǐng dǎo lái dào gōng chǎng shì chá gōng zuò 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo đến nhà máy kiểm tra công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra, thanh tra thực tế.
Nghĩa phụ
English
To inspect, to examine in practice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
督学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!