Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碰
Pinyin: pèng
Meanings: Chạm vào, va chạm, gặp phải., To touch, bump into, encounter., ①均见“硕”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 並, 石
Chinese meaning: ①均见“硕”。
Hán Việt reading: bính
Grammar: Động từ đơn âm tiết, có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ phong phú.
Example: 小心别碰到桌子。
Example pinyin: xiǎo xīn bié pèng dào zhuō zi 。
Tiếng Việt: Cẩn thận đừng chạm vào bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạm vào, va chạm, gặp phải.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bính
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To touch, bump into, encounter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“硕”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!