Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磨灭
Pinyin: mó miè
Meanings: Xóa bỏ, làm biến mất hoàn toàn (dấu vết, ký ức...)., To erase or obliterate completely (traces, memories...)., ①(痕迹、印象、功绩、事实、道理等)随着时间的变化而逐渐消失。[例]建立不可磨灭的功勋。*②磨难;折磨。[例]谁曾经这样磨灭。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 石, 麻, 一, 火
Chinese meaning: ①(痕迹、印象、功绩、事实、道理等)随着时间的变化而逐渐消失。[例]建立不可磨灭的功勋。*②磨难;折磨。[例]谁曾经这样磨灭。
Grammar: Động từ này thường được dùng trong câu chủ động và đi kèm danh từ trừu tượng.
Example: 这段记忆已经随着时间渐渐磨灭了。
Example pinyin: zhè duàn jì yì yǐ jīng suí zhe shí jiān jiàn jiàn mó miè le 。
Tiếng Việt: Ký ức này đã dần bị xóa nhòa theo thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xóa bỏ, làm biến mất hoàn toàn (dấu vết, ký ức...).
Nghĩa phụ
English
To erase or obliterate completely (traces, memories...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(痕迹、印象、功绩、事实、道理等)随着时间的变化而逐渐消失。建立不可磨灭的功勋
磨难;折磨。谁曾经这样磨灭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!