Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 241 đến 270 của 5825 tổng từ

五保
wǔ bǎo
Chế độ bảo trợ năm mặt: ăn, mặc, ở, y tế...
五台
wǔ tái
Tên gọi ngắn gọn của Ngũ Đài Sơn – một t...
五味俱全
wǔ wèi jù quán
Bao gồm đầy đủ cả năm hương vị.
五四运动
wǔ sì yùn dòng
Phong trào Thanh niên ngày 4 tháng 5 năm...
五岳
wǔ yuè
Năm ngọn núi linh thiêng nổi tiếng của T...
五脏六腑
wǔ zàng liù fǔ
Chỉ các nội tạng chính trong cơ thể ngườ...
五色
wǔ sè
Năm màu sắc cơ bản: xanh, đỏ, vàng, trắn...
五行
wǔ xíng
Năm yếu tố cơ bản trong triết học cổ Tru...
五谷
wǔ gǔ
Năm loại ngũ cốc chính: gạo, lúa mì, đậu...
五金
wǔ jīn
Năm loại kim loại chính: vàng, bạc, đồng...
五颜六色
wǔ yán liù sè
Nhiều màu sắc rực rỡ, đa dạng và bắt mắt...
jǐng
Cái giếng, nơi lấy nước sâu dưới mặt đất...
井口
jǐng kǒu
Miệng giếng.
Á, thứ hai, kém hơn, phụ tá.
亚洲
Yà Zhōu
Châu Á, lục địa lớn nhất trên thế giới.
亚运会
Yà Yùn Huì
Đại hội Thể thao châu Á (ASIAD).
亡失
wáng shī
Mất đi, thất lạc.
交往
jiāo wǎng
Giao tiếp, qua lại với ai đó trong xã hộ...
交接
jiāo jiē
Bàn giao nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc quyề...
交易
jiāo yì
Giao dịch, mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ...
交融
jiāo róng
Hòa quyện, hòa hợp với nhau.
交语
jiāo yǔ
Trao đổi lời nói, trò chuyện qua lại.
交谊
jiāo yì
Mối quan hệ bạn bè, tình hữu nghị.
交运
jiāo yùn
Vận chuyển hàng hóa, giao vận.
交际
jiāo jì
Giao thiệp, giao lưu xã hội.
产品
chǎn pǐn
Sản phẩm
京菜
jīng cài
Món ăn Bắc Kinh (ẩm thực đặc trưng của v...
tíng
Lầu, đình, chòi nghỉ chân.
亮儿
liàng er
Ánh sáng nhỏ, điểm sáng (cách gọi mang t...
亮光
liàng guāng
Ánh sáng, tia sáng phát ra từ một nguồn ...

Hiển thị 241 đến 270 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...