Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交运

Pinyin: jiāo yùn

Meanings: Vận chuyển hàng hóa, giao vận., Transport goods, logistics., ①遇到某种运气,多指好运气;走运。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亠, 父, 云, 辶

Chinese meaning: ①遇到某种运气,多指好运气;走运。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngành vận tải hoặc hậu cần.

Example: 这家公司负责交运任务。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī fù zé jiāo yùn rèn wu 。

Tiếng Việt: Công ty này chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa.

交运
jiāo yùn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận chuyển hàng hóa, giao vận.

Transport goods, logistics.

遇到某种运气,多指好运气;走运

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交运 (jiāo yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung