Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亚洲

Pinyin: Yà Zhōu

Meanings: Châu Á, lục địa lớn nhất trên thế giới., Asia, the largest continent in the world., ①五大洲之一。全称亚细亚洲。位于东半球的东北部。面积4380万平方公里,约占全球陆地面积30%,是世界上最大的一个洲,人口约24亿(1978年)。居民主要是黄种人。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 业, 州, 氵

Chinese meaning: ①五大洲之一。全称亚细亚洲。位于东半球的东北部。面积4380万平方公里,约占全球陆地面积30%,是世界上最大的一个洲,人口约24亿(1978年)。居民主要是黄种人。

Example: 亚洲拥有丰富的文化和历史遗产。

Example pinyin: yà zhōu yōng yǒu fēng fù de wén huà hé lì shǐ yí chǎn 。

Tiếng Việt: Châu Á có nền văn hóa và di sản lịch sử phong phú.

亚洲
Yà Zhōu
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Châu Á, lục địa lớn nhất trên thế giới.

Asia, the largest continent in the world.

五大洲之一。全称亚细亚洲。位于东半球的东北部。面积4380万平方公里,约占全球陆地面积30%,是世界上最大的一个洲,人口约24亿(1978年)。居民主要是黄种人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...