Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 产品

Pinyin: chǎn pǐn

Meanings: Sản phẩm, Product, ①农业或工业生产(加工)出来的成品。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丷, 亠, 厂, 口, 吅

Chinese meaning: ①农业或工业生产(加工)出来的成品。

Grammar: Danh từ kép, thường đi cùng các từ chỉ nơi sản xuất hoặc đặc điểm. Ví dụ: 工业产品 (sản phẩm công nghiệp), 农产品 (sản phẩm nông nghiệp).

Example: 这家公司生产了许多高科技产品。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī shēng chǎn le xǔ duō gāo kē jì chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Công ty này đã sản xuất ra nhiều sản phẩm công nghệ cao.

产品
chǎn pǐn
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sản phẩm

Product

农业或工业生产(加工)出来的成品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

产品 (chǎn pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung