Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 京菜

Pinyin: jīng cài

Meanings: Món ăn Bắc Kinh (ẩm thực đặc trưng của vùng Bắc Kinh), Beijing cuisine (distinctive dishes from the Beijing region), ①北方风味的菜肴。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亠, 口, 小, 艹, 采

Chinese meaning: ①北方风味的菜肴。

Grammar: Danh từ chỉ các món ăn đặc trưng của một khu vực.

Example: 我们今天去吃京菜。

Example pinyin: wǒ men jīn tiān qù chī jīng cài 。

Tiếng Việt: Hôm nay chúng tôi sẽ đi ăn món Bắc Kinh.

京菜
jīng cài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Món ăn Bắc Kinh (ẩm thực đặc trưng của vùng Bắc Kinh)

Beijing cuisine (distinctive dishes from the Beijing region)

北方风味的菜肴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

京菜 (jīng cài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung