Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五岳
Pinyin: wǔ yuè
Meanings: Năm ngọn núi linh thiêng nổi tiếng của Trung Quốc (Thái Sơn, Hoa Sơn, Hằng Sơn, Hành Sơn, Tung Sơn), The five sacred mountains of China (Mount Tai, Mount Hua, Mount Heng, Mount Heng, Mount Song)., ①中国的五大名山,指东岳泰山、西岳华山、南岳衡山、北岳恒山和中岳嵩山。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 丘, 山
Chinese meaning: ①中国的五大名山,指东岳泰山、西岳华山、南岳衡山、北岳恒山和中岳嵩山。
Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ địa danh, thường dùng trong văn hóa và du lịch.
Example: 五岳归来不看山。
Example pinyin: wǔ yuè guī lái bú kàn shān 。
Tiếng Việt: Trở về từ năm ngọn núi linh thiêng thì chẳng muốn xem núi nào khác nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm ngọn núi linh thiêng nổi tiếng của Trung Quốc (Thái Sơn, Hoa Sơn, Hằng Sơn, Hành Sơn, Tung Sơn)
Nghĩa phụ
English
The five sacred mountains of China (Mount Tai, Mount Hua, Mount Heng, Mount Heng, Mount Song).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国的五大名山,指东岳泰山、西岳华山、南岳衡山、北岳恒山和中岳嵩山
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!