Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五谷

Pinyin: wǔ gǔ

Meanings: Năm loại ngũ cốc chính: gạo, lúa mì, đậu, kê, và lúa mạch., Five main cereals: rice, wheat, beans, millet, and barley., ①指粮食,五谷即稻、黍、稷、麦、豆。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 谷

Chinese meaning: ①指粮食,五谷即稻、黍、稷、麦、豆。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ nhóm các loại cây lương thực.

Example: 五谷丰收是农民最大的愿望。

Example pinyin: wǔ gǔ fēng shōu shì nóng mín zuì dà de yuàn wàng 。

Tiếng Việt: Một vụ mùa bội thu ngũ cốc là mong ước lớn nhất của người nông dân.

五谷 - wǔ gǔ
五谷
wǔ gǔ

📷 Ebisu

五谷
wǔ gǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm loại ngũ cốc chính: gạo, lúa mì, đậu, kê, và lúa mạch.

Five main cereals: rice, wheat, beans, millet, and barley.

指粮食,五谷即稻、黍、稷、麦、豆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...