Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五金
Pinyin: wǔ jīn
Meanings: Năm loại kim loại chính: vàng, bạc, đồng, sắt, thiếc., Five main metals: gold, silver, copper, iron, and tin., ①指金属(五金即、金、银、铜、铁、锡)。[例]五金行。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①指金属(五金即、金、银、铜、铁、锡)。[例]五金行。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ nhóm các loại kim loại.
Example: 这家工厂生产五金产品。
Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng shēng chǎn wǔ jīn chǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Nhà máy này sản xuất các sản phẩm kim loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm loại kim loại chính: vàng, bạc, đồng, sắt, thiếc.
Nghĩa phụ
English
Five main metals: gold, silver, copper, iron, and tin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指金属(五金即、金、银、铜、铁、锡)。五金行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!