Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亡失
Pinyin: wáng shī
Meanings: Mất đi, thất lạc., To lose or misplace something., ①遗失;散失。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 亠, 𠃊, 丿, 夫
Chinese meaning: ①遗失;散失。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong các tình huống hàng ngày.
Example: 他在路上亡失了钱包。
Example pinyin: tā zài lù shang wáng shī le qián bāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm mất ví tiền trên đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất đi, thất lạc.
Nghĩa phụ
English
To lose or misplace something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遗失;散失
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!