Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交语

Pinyin: jiāo yǔ

Meanings: Trao đổi lời nói, trò chuyện qua lại., Exchange words, converse back and forth., ①传告。[例]交语速装束。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亠, 父, 吾, 讠

Chinese meaning: ①传告。[例]交语速装束。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Động từ này thường được sử dụng để miêu tả cuộc đối thoại ngắn hoặc trao đổi thông tin đơn giản.

Example: 两人正在低声交语。

Example pinyin: liǎng rén zhèng zài dī shēng jiāo yǔ 。

Tiếng Việt: Hai người đang thì thầm trò chuyện.

交语
jiāo yǔ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trao đổi lời nói, trò chuyện qua lại.

Exchange words, converse back and forth.

传告。交语速装束。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交语 (jiāo yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung