Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交往

Pinyin: jiāo wǎng

Meanings: Giao tiếp, qua lại với ai đó trong xã hội., To interact, socialize or associate with others., ①互相走动、拜访、来往。[例]交往密切。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亠, 父, 主, 彳

Chinese meaning: ①互相走动、拜访、来往。[例]交往密切。

Grammar: Thường dùng để chỉ mối quan hệ xã hội, cá nhân.

Example: 他们经常交往。

Example pinyin: tā men jīng cháng jiāo wǎng 。

Tiếng Việt: Họ thường xuyên giao tiếp với nhau.

交往
jiāo wǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao tiếp, qua lại với ai đó trong xã hội.

To interact, socialize or associate with others.

互相走动、拜访、来往。交往密切

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...