Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交融

Pinyin: jiāo róng

Meanings: Hòa quyện, hòa hợp với nhau., Blend or harmonize with each other., ①交汇融合。[例]水乳交融。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 亠, 父, 虫, 鬲

Chinese meaning: ①交汇融合。[例]水乳交融。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường diễn tả trạng thái của hai thực thể tương tác và kết hợp với nhau.

Example: 文化之间的交融促进了理解。

Example pinyin: wén huà zhī jiān de jiāo róng cù jìn le lǐ jiě 。

Tiếng Việt: Sự hòa quyện giữa các nền văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết.

交融
jiāo róng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa quyện, hòa hợp với nhau.

Blend or harmonize with each other.

交汇融合。水乳交融

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...