Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亮儿

Pinyin: liàng er

Meanings: Ánh sáng nhỏ, điểm sáng (cách gọi mang tính thân mật), Little light, bright spot (an affectionate way of referring to a small light source), ①灯火。[例]拿个亮儿来。*②亮光。[例]远远看见有一点亮儿。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亠, 冖, 几, 口, 丿, 乚

Chinese meaning: ①灯火。[例]拿个亮儿来。*②亮光。[例]远远看见有一点亮儿。

Grammar: Danh từ kèm hậu tố '儿', tạo sắc thái thân mật.

Example: 夜晚的星星就像一个个亮儿。

Example pinyin: yè wǎn de xīng xīng jiù xiàng yí gè gè liàng ér 。

Tiếng Việt: Những ngôi sao trên bầu trời đêm giống như những ánh sáng nhỏ.

亮儿
liàng er
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng nhỏ, điểm sáng (cách gọi mang tính thân mật)

Little light, bright spot (an affectionate way of referring to a small light source)

灯火。拿个亮儿来

亮光。远远看见有一点亮儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...