Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五颜六色
Pinyin: wǔ yán liù sè
Meanings: Nhiều màu sắc rực rỡ, đa dạng và bắt mắt., Colorful, diverse, and eye-catching., 形容色彩复杂或花样繁多。引伸为各色各样。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十四回“惟各人所登之云,五颜六色,其形不一。”[例]这在四川的拉夫史上是一桩奇迹,于是那些乡下人,哦了一声,立刻发出~的推测来了。——沙汀《凶手》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 彦, 页, 亠, 八, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 形容色彩复杂或花样繁多。引伸为各色各样。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十四回“惟各人所登之云,五颜六色,其形不一。”[例]这在四川的拉夫史上是一桩奇迹,于是那些乡下人,哦了一声,立刻发出~的推测来了。——沙汀《凶手》。
Grammar: Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa, ví dụ: 五颜六色的衣服 (quần áo nhiều màu sắc).
Example: 花园里开满了五颜六色的花。
Example pinyin: huā yuán lǐ kāi mǎn le wǔ yán liù sè de huā 。
Tiếng Việt: Trong vườn nở đầy hoa đủ màu sắc rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều màu sắc rực rỡ, đa dạng và bắt mắt.
Nghĩa phụ
English
Colorful, diverse, and eye-catching.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容色彩复杂或花样繁多。引伸为各色各样。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十四回“惟各人所登之云,五颜六色,其形不一。”[例]这在四川的拉夫史上是一桩奇迹,于是那些乡下人,哦了一声,立刻发出~的推测来了。——沙汀《凶手》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế