Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交谊
Pinyin: jiāo yì
Meanings: Mối quan hệ bạn bè, tình hữu nghị., Friendship, friendly relations., ①相互交往的情谊;友谊。[例]我和老亚的四年亲密交谊。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 父, 宜, 讠
Chinese meaning: ①相互交往的情谊;友谊。[例]我和老亚的四年亲密交谊。
Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc câu chuyện về mối quan hệ xã hội.
Example: 他们之间的交谊很深。
Example pinyin: tā men zhī jiān de jiāo yì hěn shēn 。
Tiếng Việt: Tình bạn giữa họ rất sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối quan hệ bạn bè, tình hữu nghị.
Nghĩa phụ
English
Friendship, friendly relations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相互交往的情谊;友谊。我和老亚的四年亲密交谊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!