Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亚运会
Pinyin: Yà Yùn Huì
Meanings: Đại hội Thể thao châu Á (ASIAD)., Asian Games (ASIAD).
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 业, 云, 辶, 人
Grammar: Tên riêng sự kiện lớn, luôn viết hoa và ít linh hoạt về ngữ pháp.
Example: 下一届亚运会将在哪里举行?
Example pinyin: xià yí jiè yà yùn huì jiāng zài nǎ lǐ jǔ xíng ?
Tiếng Việt: Đại hội Thể thao châu Á lần tới sẽ tổ chức ở đâu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại hội Thể thao châu Á (ASIAD).
Nghĩa phụ
English
Asian Games (ASIAD).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế